Giới thiệu
Các đặc điểm kỹ thuật
Model
SK-9230P
SK-9240P
SK-9250P
SK-9230PF
SK-9240PF
Điện áp vào
AC 220~240V 50 / 60Hz
Lực xoắn
(kgf.cm)
5~22
10~30
15~45
4~17
(Lbf.in)
4.4-19.36
8.8-26.4
13.2-39.6
3.52-14.756
(N.m)
0.49-2.16
0.98-2.94
1.47-4.41
0.39-1.666
Lực xoắn chính xác (%)
3%
Stepless
Tốc độ không tải (r.p.m)
1000
700
500
1900
Không tiêu thụ điện
0.3A
Đường kính trục vít (mm)
Machine Screw
2.6~4.0
3.0~5.0
4.0~6.0
2.3~4.0
Tapping Screw
2.0~3.5
3.0~4.0
2.3~3.5
Trọng lượng(g)
Chiều dài(mm)
269
SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH LẠNG SƠNQuyết định số 12/2020/QĐ-UBND ngày 02/4/2020 của UBND tỉnh Lạng Sơn Địa chỉ: Số 21 Đường Lý Thái Tổ, Phường Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, Lạng Sơn ÐT: 02053.873.142/Fax: 02053.873.142 - Email: xttmls@gmail.com
Designed by |