Giao tiếp không dây!
Với khả năng này bạn có thể lắp đặt camera ở bất cứ nơi nào không có dây cáp kết nối . Bạn sẽ cảm nhận được tốc độ truyền dẫn cao ở 2.4 GHz, 54 Mbps **(chuẩn IEEE 802.11g) hoặc 2.4 GHz, 11 Mbps **(chuẩn IEEE 802.11b).
Sensor phát hiện người lạ
Sensor phát hiện người lạ, động vật,… phụ thuộc vào nhiệt độ thay đổi. Khi chức năng được kích hoạt một hình ảnh hay một serie hình ảnh sẽ được gửi đến tay bạn qua đường Email, và bạn có thể dễ dàng kiểm tra điều đó.
Khi bạn rời khỏi nhà, chỉ cần bấm nút cạnh ống kính sự riêng tư của bạn đã hoàn toàn được thiết lập! Người quản trị hệ thống cũng có thể thực hiện thao tác này trên mạng camera
Điều khiển từ xa Pan/Tilt
Bạn có thể sử dụng PC (máy tính cá nhân) hoặc điện thoại di động của mình để trực tiếp điều khiển ống kính camera . Với khả năng này bạn xem được vật thể với khoảng cách lớn hơn, vùng quan sát rộng hơn với chỉ 1 camera đơn chiếc.
Điều khiển trên màn hình điện thoại di động
Các hình ảnh từ camera bạn có thể kiểm tra bất cứ lúc nào với điện thoại di động có thể truy cập Internet. Chức năng Pan/Tilt cũng sử dụng được trên điện thoại di động.
Các thông số kỹ thuật chủ yếu:
Model No |
BL-C30 |
Server |
Loại sản phẩm |
Trong nhà |
Hệ thống nén hình ảnh lưu trữ |
JPEG (mỗi một ảnh JPEG cho một chuyển động) |
Độ phân giải |
640x480, 320x240, 160x120 |
Chất lượng ảnh |
3 mode (Trong sáng, Tiêu chuẩn, Chuyển động ) |
Khung hình / giây |
Max 15 hình/giây (320x240,
Max 15 hình/giây (160x120),
Max 7.5 hình/giây (640x480). |
Giao thức hỗ trợ |
IPv4,IPv6, TCP, IP, HTTP, POP3, FPT… |
Hạn chế người dùng truy nhập |
Max 20 người truy nhập đồng thời |
Bảo mật |
ID người dùng/ Mật khẩu |
Camera mạng |
Zoom |
Zoom 10x kỹ thuật số) |
Điểm nhìn |
430 theo nằm ngang (tổng cộng 1430 )
320 theo đường thẳng đứng (tổng cộng 820 ) |
Pan |
-500 è +500 |
Tilt |
-400 è +100 |
Tốc độ quay đáp ứng |
Pan: max 500/giây; Tilt: max 500/ giây |
Số điểm ảnh |
¼ inch, xấp xỉ 320.000 điểm ảnh, sensor CMOS |
Cường độ sáng đề nghị |
1 è 100.000 lux , |
Terminal |
Giao diện mạng |
Ethernet (10Base-T/100 Base TX) |
Không dây |
Tiêu chuẩn mạng |
802.11b/g |
Antena |
đa dạng |
Số kênh |
11 ch |
Tốc độ truyền dẫn |
Up to 54 Mbps |
Bảo mật |
WEP 64/128/152 bit |
Thông tin chung |
Nhiệt độ làm vi ệc |
5 0C è 400 C |
Độ ẩm cho phép |
20% è 80 % |
Kích thước (W x H x D) |
(98 x74 x73 mm) |
Trọng lượng |
200 g |
Điện nguồn |
AC adaptor: Input 120 V AC(Canada),
100-240 V AC(Others), Output 12 V DC |
Công suất tiêu thụ |
6.4 W |