Giới thiệu
Mô tả kỹ thuật
Model
SK-2225LS
SK-2235LS
SK-2225LSF
SK-2245LS
Điện áp vào
AC220~240V 50/60Hz
Lực xoắn
(kgf.cm)
5~25
10~35
3~18
15~45
(Lbf.in)
4.4-22
8.8~30.8
2.64-15.8
13.2-39.6
(N.m)
0.49~2.45
1~3.43
0.3~1.76
1.47~4.41
Lực xoắn chính xác (%)
5%
Điều chỉnh lực xoắn (dạng)
Stepless
Free Speed (r.p.m)
1000
700
2000
500
Không tiêu thụ điện
0.2A
Đường kính trục vít (mm)
Trục vít máy
2.6~5.0
3.0~6.0
2.0~4.0
4.0~6.5
Tapping Screw
2.6~4.0
3.0~5.0
2.0~3.5
4.0~6.0
Trọng lượng(g)
600
Chiều dài(mm)
264
SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH LẠNG SƠNQuyết định số 12/2020/QĐ-UBND ngày 02/4/2020 của UBND tỉnh Lạng Sơn Địa chỉ: Số 21 Đường Lý Thái Tổ, Phường Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, Lạng Sơn ÐT: 02053.873.142/Fax: 02053.873.142 - Email: xttmls@gmail.com
Designed by |