|
Loại máy |
|
Máy kỹ thuật số đa chức năng |
|
Hệ thống sao chụp |
|
Chuyển tĩnh điện khô bằng tia la-de |
|
Hệ thống từ |
|
Mực đơn cấu từ khô |
Hệ thống sấy |
|
Trục nhiệt |
Bộ nhớ |
|
Tiêu chuần 16Mb RAM (Có thể nâng cấp đến 80Mb) |
Thời gian chụp bản đầu tiên |
|
8.2 Giây |
Thời gian khởi động |
|
10 giây hay ít hơn khi khởi động từ chế độ chờ 30 giây từ khi mở máy |
Tốc độ sao chụp/In |
|
16/20 trang/phút (A4); 9 trang/phút (A3) |
Tốc độ quét |
|
37 hình/phút |
Độ phân giải khi in |
|
600 dpi x 600 dpi 1200 dpi x 600 dpi (Tăng cường) 2400 dpi x 600 dpi (Tăng cường) |
Độ phân giải khi quét |
|
200 x 200 dpi, 200 dpi x 200 dpi, 200 dpi x 400 dpi, 400 dpi x 400dpi |
Quét rồi gởi qua e-mail |
|
Có |
Định dạng tập tin ảnh sau khi quét |
|
Tiff, PDF |
Halftone |
|
256 Mức độ xám |
Độ phóng to/ Thu nhỏ |
|
50 - 200% (tăng từng đơn vị 1%) |
Dung lượng giấy tiêu chuẩn |
|
Hộc chứa giấy đơn 250 tờ (250 tờ) Khay giấy tay (50 tờ) |
Chọn thêm |
|
Hộc chứa giấy đơn (250 tờ); Ba hộc chứa giấy 250 tờ mỗi hộc (750 tờ) |
Điều chỉnh độ đậm nhạt |
|
Tự động hay bằng tay |
Số lượng bản sao liên tục |
|
từ 1 đến 99 bản |
Cở giấy tối đa |
|
A3 |
Định lượng giấy |
|
60 - 90g/m2 (Hộc chứa giấy) 60 - 128g/m2 (Khay tay) |
Nguồn điện cung cấp |
|
230V AC, 50Hz, 6A |
Trống |
|
OPC thời gian sử dụng xấp xỉ 21.000 bản in |
Mực |
|
Xấp xỉ 7,850 bản in (với độ phủ 6%) |
Kích thước (C x R x S) |
|
560mm x 615mm x 531mm |
Trọng lượng |
|
36.5kg |
Độ phân giải bản i-Fax |
|
200 dpi x 200 dpi |
Kích thước bản i-Fax |
|
A4 |
|
|
|
|
Khổ giấy bản gốc cho phép |
|
B5R - A3 |
|
Dung lượng |
|
50 tờ (80 g/m2, A4) |
|
Dung lượng giấy tối đa |
|
128 g/m2 |
|
|
|
|
Đường dây thích hợp |
|
Mạng điện thoại chuyển đổi công cộng (PSTN) |
|
Số dây kết nối |
|
một (J1) |
|
Thời gian truyền |
|
ECM-MMR xấp xỉ 3 giây/trang (33,600 bits/giây) |