Loại máy |
Máy để bàn |
Khổ giấy sao chụp tối đa |
A3, 297 x 432mm |
Khay giấy |
Khay gầm: A4-A3 Khay tay: A5R-A3, phong bì |
Độ phân giải |
Copy: 600dpi x 600dpi, 1200dpi x 600dpi In 1200dpi x 600dpi (PCL, UFRII LT), 1200dpi x 1200dpi (UFRII LT) |
Tốc độ copy/in |
A4: 16bản/phút (iR2016i), 20bản/phút (iR2020i) A3: 10 bản/phút iR2016i/2020i |
Tỷ lệ phóng thu |
Phóng thu: 50-200% Tỷ lệ cố định: 50%, 70%, 100%, 141%, 200% |
Thời gian chụp bản đầu tiên |
7.9 giây |
Thời gian sấy |
Khoảng. 25 giây |
Copy liên tục |
Từ 1 đến 99 |
Chế độ chụp đảo mặt |
Bộ tự động đảo mặt (chọn thêm) |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 64 đến 90 g/m2 Khay tay: 64 đến 128 g/m2 Đảo mặt: 64 đến 90g/m2 |
CPU |
Canon Customer Processor, 192MHz |
Bộ nhớ |
256MB |
Giao diện |
Ethernet (100Base-TX/10Base-T), USB2.0 |
Nguồn cấp |
Từ 220V AC đến 240V AC ± 10% (50/60Hz) |
Điện tiêu thụ |
1.6kW max. |
Cân nặng |
52.0kg (iR2020i) 46.2kg (iR2016i) |
Chức năng gửi(Chức năng chuẩn) |
Chức năng quét tốc độ cao với DADF |
Đen trắng: 24 trangA4/phút 300dpi Màu: 8 trang A4/phút 300dpi |
Độ phân giải chế độ quét |
Đen trắng: 150dpi, 200 x 100dpi, 200dpi, 200 x 400dpi, 300dpi, 400dpi, 600dpi Màu: 100dpi, 150dpi, 200dpi, 300dpi |
Phương thức gửi |
E-mail/Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP) iWDM Gateway |
Sổ danh bạ |
Lên đến 500 địa chỉ |
Định dạng file |
Single: JPEG, TIFF, PDF Multi: TIFF, PDF |
Chức năng in (Chức năng chuẩn) |
Ngôn ngữ in |
UFRII LT,PCL 5e, PCL 6 |
Độ phân giải |
1200dpi x 600dpi (PCLm UFRII LT), 1200 dpi x 1200 dpi (UFRII LT) |
Bộ nhớ |
256MB |
CPU |
Canon Custom Processor 192mHz (Uses Main unit CPU) |
PCL Fonts |
Roman113 (including Barcode Fonts) |
Hệ điều hành hỗ trợ |
PCL: Windows 98/Me/NT4.0/2000/XP/2003 Server UFRII LT: WIndows 98/Me/2000/XP/2003Server, Mac OS 10.2.8 hoặc mới hơn. |
Giao diện (chuẩn) |
Ethernet (100Base-TX/10Base-T), USB2.0 |
Giao thức mạng |
TCP/IP (LPD/RAW/Port9100) |
DADF (Chức năng chuẩn) |
Tên thiết bị |
DADF-P1 |
Khổ giấy |
A3-A5R |
Định lượng giấy |
52 g/m2 đến 105 g/m2 |
Lượng bản gốc tối đa |
A5R đến A4: 50 tờ (80g/m2) A3: 25 tờ (80 g/m2) |
Tốc độ quét bản gốc |
Copy: 20 trangA4/phút Scan: Đen trắng: 24 trangA4/phút 300dpi; Màu: 8 trangA4/phút 300dpi |
Các bộ phận chọn thêm |
Các bộ phận chọn thêm khác |
Duplex Unit-A1 Super G3 FAX Board-T1 iR2016/20 Plain Pedestal High (for 2 cassettes configuration) iR2016/20 Plain Pedestal High (for 4 cassettes configuration) FL Cassette-AC1 Staple Cartridge-J1 Stamp Inc Cartridge-B1 Additional Finisher Tray-C1 (Optional for Finisher-U1) Card reader-E1 Card Reader Attachment-D1 Power Supply Unit (Standard) |